Tổng hợp vòng 2 giải bóng đá U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015
 Kết quả chi tiết lượt 2 vòng loại giải U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015 – Ngày 10/1/2015
 BẢNG A
 13h00’, Sân TT CLB Bóng đá Hà Nội, Thanh Hóa – Hà Nội T&T:2-3
 
Thanh Hóa: Lê Văn Đại (3) 21′; 
Tống Văn Quân (11) 90’+1.  
Hà Nội T&T: Nguyễn Hữu Sơn (10) 6′ & 15′; Phùng Viết Trường (20) 18′.
   Hà Nội T&T: Trần Đình Trọng (5) 16′; Nguyễn Thành Trung (18) 73′.
Hà Nội T&T: Trần Đình Trọng (5) 16′; Nguyễn Thành Trung (18) 73′.  Giám sát trận đấu: Lê Mạnh Hà
 Giám sát trọng tài Đào Văn Cường
 Trọng tài chính: Nguyễn Thái Biền
 Các trợ lý: Ngô Quốc Toản, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Đình Thái
 Khán giả:  100 người 
  
 15h00’, Sân TT CLB Bóng đá Hà Nội, Than Quảng Ninh – Viettel: 0-1
  Viettel: Trần Văn Trung (21) 62′.
Viettel: Trần Văn Trung (21) 62′.  
Than Quảng Ninh: Nguyễn Quốc Huy (17) 53′; Phùng Văn Hoàng (2) 83′.
  
Viettel: Đàm Tiến Dũng (12) 26′; Lê Tiến Anh (8) 54′; Vũ Văn Dũng (3) 88′.
  Giám sát trận đấu: Nguyễn Tú Anh
 Giám sát trọng tài: Vũ Thanh Lâm
 Trọng tài chính: Trần Hồng Công
 Các trợ lý: Huỳnh Quốc Long, Phạm Văn Hải, Mai Xuân Hùng
 Khán giả: 100 người 
  
 BẢNG B
 14h00’, Sân Tự Do, Bình Định – Thừa Thiên Huế: 2-1
 
Bình Định: Nguyễn Ngọc Toản (3) 73; Lê Thanh Phong (10) 85′. 
  
Thừa Thiên Huế: Trần Thành (9) 2′.
  
Bình Định: Trương Hoàng Khang (15) 70′.
  
Thừa Thiên Huế: Phan Đức Trung (21) 16′.
  Giám sát trận đấu: Lê Thắng
 Giám sát trọng tài: Vương Tuấn Kiệt
 Trọng tài chính: Nguyễn Đình Hồng Quân
 Các trợ lý: Nguyễn Hoàng Đô, Nguyễn Văn Lưu, Nguyễn Đức Cảnh
 Khán giả: 400  người 
  
 16h00’, Sân Tự Do, SLNA – SHB Đà Nẵng: 6-2
 
SLNA: Phạm Xuân Mạnh (7) 8′; Đặng Văn Lắm (8) 16′ & 87′.; Nguyễn Văn Ngọc (17) 49′, 55′; & 64′.
  
SHB Đà Nẵng: Võ Minh Hùng (14) 24′; Phan Văn Long (17) 58′.
  
SLNA: Nguyễn Văn Ngọc (17) 60′; Phạm Hồng Định (5) 81′; Phan Văn Đức (9) 90’+2.
  Giám sát trận đấu: Trần Trung Kiên
 Giám sát trọng tài: Nguyễn Tấn Hải
 Trọng tài chính: Tạ Quang Tú
 Các trợ lý: Phan Huy Hoàng, Đinh Hoàng Hiệp, Vũ Phúc Hoan
 Khán giả: 200  người 
  
 BẢNG C
 14h00’, Sân Thống Nhất, Đăk Lăk – TPHCM: 1-2
 Giám sát trận đấu: Nguyễn Tấn Long
 Giám sát trọng tài: Trần Khánh Hưng
 Trọng tài chính: Trần Văn Khỏe
 Các trợ lý: Lê Duy, Đặng Thế Vinh, Nguyễn Văn Chôm
 Khán giả: 400 người 
  
 16h00’, Sân Thống Nhất, B. Bình Dương – Lâm Đồng: 5-1
 Giám sát trận đấu: Đặng Trần Ngọc Châu
 Giám sát trọng tài: Trần Khánh Hưng
 Trọng tài chính: Nguyễn Ngọc Thắng
 Các trợ lý: Trần Văn Trường, Nguyễn Thái Học, La Văn Hùng
 Khán giả: 300 người 
  
 Ngày 12/1/2015
 BẢNG D
 14h00’, Sân Long An, An Giang – Long An: 1-2
 
An Giang: Huỳnh Chấn Nguyên (10) 45′
  
Long An: Dương Anh Tú (10) 46′; Phan Tuấn Anh (16) 61′.
  
An Giang: Trần Trọng Hiếu (4) 21′
  
Long An: Nguyễn Thành Trung (17) 21′
  Giám sát trận đấu: Phạm Văn Hải
 Giám sát trọng tài: Hồ Huy Hồng
 Trọng tài chính: Nguyễn Anh Vũ
 Các trợ lý: Trương Hoàng Phúc, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Tấn Lê
 Khán giả: 150 người 
  
 16h00’, Sân Long An, PVF – Cần Thơ: 6-0
 
PVF: Bùi Tiến Dụng (8) 55′ &90′; Hồ Minh Dĩ (11) 62′ & 65′; Hà Đức Chinh (10) 71′; Đỗ Thanh Thịnh (6) 81′.
  
PVF: Trương Văn Quý (7) 45′; Ngô Tùng Quốc (5) 54′.
  
Cần Thơ: Võ Hoàng Em (9) 13′; Trần Phúc Thiện (3) 57′; Nguyễn Hoàng Hải Long (19) 90′.
  Giám sát trận đấu: Đỗ Việt Cường
 Giám sát trọng tài: Hồ Huy Hồng
 Trọng tài chính: Nguyễn Ngọc Tưởng
 Các trợ lý: Nguyễn Thành Trung, Vương Quốc Việt, Đỗ Thành Đệ
 Khán giả: 300 người 
  
 Tổng số bàn thắng: 35 bàn thắng, Trung bình: 4,38  bàn/ trận
 Tổng số thẻ vàng: 29 thẻ vàng, Trung bình: 3,625 thẻ/trận
 Tổng số thẻ đỏ: 3 thẻ đỏ, Trung bình: 0,5 thẻ/ trận
 Tổng số khán giả: 1950 người, Trung bình: 243,75  người/ trận
  
 KẾT QUẢ VÀ BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 2 GIẢI BÓNG ĐÁ U19 QG 
 – CÚP TÔN HOA SEN 2015
| |  Bảng A – Lượt đi |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  1 |  Thứ 5  8/1 |  13h00  15h15 |  Trung tâm  CLB BĐ  Hà Nội |  1 |  Viettel – Thanh Hóa |  3-0 |  |  2 |  Hà Nội T&T – CAND |  2-2 |  |  2 |  Thứ 7  10/1 |  13h00  15h00 |  3 |  Thanh Hóa – Hà Nội T&T |  2-3 |  |  4 |  Than Quảng Ninh – Viettel |  0-1 |  |  3 |  Thứ 3  13/1 |  13h00  15h00 |  5 |  Viettel – CAND |    |  |  6 |  Thanh Hóa – Than Quảng Ninh |    |  |  4 |  Thứ 5  15/1 |  13h00  15h00 |  7 |  Than Quảng Ninh – Hà Nội T&T |    |  |    |  8 |  CAND – Thanh Hóa |    |  |  5    |  CN  18/1 |  13h00  15h00 |  9 |  CAND – Than Quảng Ninh |    |  |    |  10 |  Hà Nội T&T – Viettel |    | 
    |  Xếp hạng bảng A – Lượt 2 ngày 10/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  |  1 |  Viettel |  2 |  2 |  0 |  0 |  6 |  4 |  0 |  4 |  |  2 |  Hà Nội T&T |  2 |  1 |  1 |  0 |  4 |  5 |  4 |  1 |  |  3 |  CAND |  1 |  0 |  1 |  0 |  1 |  2 |  2 |  0 |  |  4 |  Than Quảng Ninh |  1 |  0 |  0 |  1 |  0 |  0 |  1 |  -1 |  |  5 |  Thanh Hóa |  2 |  0 |  0 |  2 |  0 |  2 |  6 |  -4 | 
    | 
| |  Bảng B – Lượt đi |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  1 |  Thứ 5  8/1 |  14h00  16h30 |  Tự Do  Thừa  Thiên  Huế |  1 |  SHB Đà Nẵng – Bình Định |  1-1 |  |  2 |  Thừa Thiên Huế –  Sana Tech Khánh Hòa |  4-2 |  |  2 |  Thứ 7  10/1 |  14h00  16h00 |  3 |  Bình Định – Thừa Thiên Huế |  2-1 |  |  4 |  SLNA – SHB Đà Nẵng |  6-2 |  |  3 |  Thứ 3  13/1 |  14h00  16h00 |  5 |  SHB Đà Nẵng –  Sana Tech Khánh Hòa |    |  |  6 |  Bình Định – SLNA |    |  |  4 |  Thứ 5  15/1 |  14h00  16h00 |  7 |  SLNA – Thừa Thiên Huế |    |  |    |  8 |  Sana Tech Khánh Hòa– Bình Định |    |  |  5    |  CN  18/1 |  14h00  16h00 |  9 |  Sana Tech Khánh Hòa– SLNA |    |  |    |  10 |  Thừa Thiên Huế – SHB Đà Nẵng |    | 
    |  Xếp hạng bảng B – Lượt 2 ngày 10/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  |  1 |  Bình Định |  2 |  1 |  1 |  0 |  4 |  3 |  2 |  1 |  |  2 |  SLNA |  1 |  1 |  0 |  0 |  3 |  6 |  2 |  4 |  |  3 |  Thừa Thiên Huế |  2 |  1 |  0 |  1 |  3 |  5 |  4 |  1 |  |  4 |  SHB Đà Nẵng |  2 |  0 |  1 |  1 |  1 |  3 |  7 |  -4 |  |  5 |  Sana Tech Khánh Hòa |  1 |  0 |  0 |  1 |  0 |  2 |  4 |  -2 | 
    | 
| |  Bảng C – Lượt đi |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  1 |  Thứ 5  8/1 |  14h00  16h30 |  Thống  Nhất   TP.HCM |  1 |  Lâm Đồng – Đăk Lăk |  3-1 |  |  2 |  TP.HCM – Bình Phước |  0-0 |  |  2 |  Thứ 7  10/1 |  14h00  16h00 |  3 |  Đăk Lăk – TP.HCM |  1-2 |  |  4 |  B. Bình Dương – Lâm Đồng |  5-1 |  |  3 |  Thứ 3  13/1 |  14h00  16h00 |  5 |  Lâm Đồng – Bình Phước |    |  |  6 |  Đăk Lăk – B. Bình Dương |    |  |  4 |  Thứ 5  15/1 |  14h00  16h00 |  7 |  B. Bình Dương – TP.HCM |    |  |    |  8 |  Bình Phước – Đăk Lăk |    |  |  5    |  CN  18/1 |  14h00  16h00 |  9 |  Bình Phước – B. Bình Dương |    |  |    |  10 |  TP.HCM – Lâm Đồng |    | 
    |  Xếp hạng bảng C – Lượt 2 ngày 10/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  |  1 |  TP.HCM |  2 |  1 |  1 |  0 |  4 |  2 |  1 |  1 |  |  2 |  B. Bình Dương |  1 |  1 |  0 |  0 |  3 |  5 |  1 |  4 |  |  3 |  Lâm Đồng |  2 |  1 |  0 |  1 |  3 |  4 |  6 |  -2 |  |  4 |  Bình Phước |  1 |  0 |  1 |  0 |  1 |  0 |  0 |  0 |  |  5 |  Đăk Lăk |  2 |  0 |  0 |  2 |  0 |  2 |  5 |  -3 | 
    | 
| |  Bảng D – Lượt đi |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  1 |  Thứ 5  8/1 |  14h00  16h30 |  Long  An |  1 |  Cần Thơ – An Giang |  1-3 |  |  2 |  Long An – Đồng Tháp |  2-1 |  |  2 |  Thứ 2  12/1 |  14h00  16h00 |  3 |  An Giang – Long An |    |  |  4 |  PVF – Cần Thơ |    |  |  3 |  Thứ 4  14/1 |  14h00  16h00 |  5 |  Cần Thơ – Đồng Tháp |    |  |  6 |  An Giang – PVF |    |  |  4 |  Thứ 7  18/1 |  14h00  16h00 |  7 |  PVF – Long An |    |  |    |  8 |  Đồng Tháp – An Giang |    |  |  5    |  Thứ 2  20/1 |  14h00  16h00 |  9 |  Đồng Tháp – PVF |    |  |    |  10 |  Long An – Cần Thơ |    | 
    |  Xếp hạng bảng D– Lượt 1 ngày 8/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  |  1 |  An Giang |  1 |  1 |  0 |  0 |  3 |  3 |  1 |  2 |  |  2 |  Long An |  1 |  1 |  0 |  0 |  3 |  2 |  1 |  1 |  |  3 |  Cần Thơ |  1 |  0 |  0 |  1 |  0 |  1 |  3 |  -2 |  |  4 |  Đồng Tháp |  1 |  0 |  0 |  1 |  0 |  1 |  2 |  -1 |  |  5 |  PVF |  0 |  0 |  0 |  0 |  0 |  0 |  0 |  0 | 
    |