Kết quả vòng 1 Giải bóng đá hạng Nhì năm 2006
Kết quả, BHX chi tiết ngày thi đấu đầu tiên giải bóng đá hạng Nhì QG 2006…
02/05/2006 00:00:00
Kết quả vòng 1 Giải bóng đá hạng Nhì năm 2006 * Sân Hà Tây: CN Bia Đỏ – Than Quảng Ninh: 0-0 GS trận đấu: Nguyễn Trọng Giáp Trọng tài chính: Nguyễn Văn Quyết Các trợ lý: Vũ Khánh Hùng, Nguyễn Phương Nam, Nguyễn Văn Kiên Khán giả: 300 người. * Sân QK3: QK3 -QK2: 3-1 GS trận đấu: Nguyễn Duy Phú Trọng tài chính: Lê Thanh Hải. Các trợ lý: Lê Minh Dũng, Trương Đức Chiến, Nguyễn Trung Kiên Khán giả: 500 người. * Sân Vinh: SaraThành Vinh – Hà Tĩnh: 1-0 GS trận đấu: Vũ Ngọc Tuấn Trọng tài chính: Ngô Quốc Hưng Các trợ lý: Ngô Văn Hòa, Tăng Viết Vinh, Nguyễn Trường Xuân Khán giả: 4000 người. * Sân Bến Tre: Bến Tre – Ngói ĐTLA: 4-2 GS trận đấu: Trương Trọng Đạt Trọng tài chính: Hoàng Phạm Công Khanh Các trợ lý: Nguyễn Văn Hải, Đặng Văn at, Trần Văn Nơi Khán giả: 1.500 người. * Sân Cần Thơ: Cần Thơ- Vĩnh Long: 1-0 GS trận đấu: Nguyễn Đức Sinh Trọng tài chính: Vũ Minh Châu Các trợ lý: Lê Quốc Tứ, Hà Xuân Vinh, Bùi Anh Tuấn Khán giả: 400 người. * Sân Kiên Giang: Kiên Giang- Cà Mau: 0-1 GS trận đấu: Phan Văn Nùng Trọng tài chính: Châu Đức Thành Các trợ lý: Lê Minh Phương, Nguyễn Vũ Hải Phi, Phan Trường Vũ Khán giả: 3.000 người. * Sân Bình Thuận: TMN. Bình Thuận – Daklak: 1-3 GS trận đấu: Thái Long Trọng tài chính: Huỳnh Quốc Việt Các trợ lý: Nguyễn Văn Vũ, Đặng Xuân Việt, Ngô Đức Việt Khán giả: 200 người. * Sân Thành Long: Thành Long – QK7: 0-2 GS trận đấu: Nguyễn Trọng Lợi Trọng tài chính: Phạm Bá Hòa Các trợ lý: Nguyễn Văn Tấn, Nguyễn Văn Hậu, Võ Quang Vinh Khán giả: 400 người |
Tổng số bàn thắng: 19 trung bình:2,375 bàn/trận |
BẢNG XẾP HẠNG SAU LƯỢT TRẬN THỨ 1 NGìY 29/4/2006 BẢNG A | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | Quân Khu 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
2 | Sara Thành Vinh | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
3 | Công Nhân Bia Đỏ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
4 | Than Quảng Ninh | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
5 | Hà Tĩnh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 3 | 0 |
6 | Quân Khu 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | 0 |
BẢNG B | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | Đaklak | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 |
2 | Quân Khu 7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
3 | TN Dung Quất QN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | TMN. Bình Thuận | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | -2 | 1 | 0 |
5 | Thành Long | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 2 | 0 |
BẢNG C | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | Bến Tre | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2 | Cà Mau | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
3 | Cần Thơ | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
4 | Kiên Giang | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 1 | 0 |
5 | Vĩnh Long | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 4 | 0 |
6 | Ngói ĐT Long An | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | 0 |
VFF